| mesure; manière d'agir; expédient; truc |
| | Biện pháp hà nh chÃnh |
| mesure administrative |
| | Biện pháp khôn khéo |
| manière d'agir habile |
| | Tìm biện pháp gỡ rối |
| chercher un expédient pour se tirer d'embarras |
| | Anh ấy đã tìm ra biện pháp |
| il a trouvé le truc |
| | Biện pháp kỉ luáºt |
| mesure disciplinaire |
| | Những biện pháp có hiệu quả |
| des mesures efficaces |