Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biện pháp


mesure; manière d'agir; expédient; truc
Biện pháp hành chính
mesure administrative
Biện pháp khôn khéo
manière d'agir habile
Tìm biện pháp gỡ rối
chercher un expédient pour se tirer d'embarras
Anh ấy đã tìm ra biện pháp
il a trouvé le truc
Biện pháp kỉ luật
mesure disciplinaire
Những biện pháp có hiệu quả
des mesures efficaces



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.